TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khen thưởng

khen thưởng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tặng thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ lòng tôn kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu dương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khen ngợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ca ngợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ca tụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoan nghênh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán dương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khen thưởng

remuneratory sanction

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khen thưởng

belohnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verleihen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auszeichnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

honorieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belobigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. mit einem Trinkgeld belohnen

tặng ai tiền trà nước', jmdn. für seine Dienste belohnen: khen thưởng ai do công trạng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belohnen /(sw. V.; hat)/

tặng; tặng thưởng; khen thưởng (beschenken, auszeich nen);

tặng ai tiền trà nước' , jmdn. für seine Dienste belohnen: khen thưởng ai do công trạng. : jmdn. mit einem Trinkgeld belohnen

honorieren /(sw. V.; hat)/

tỏ lòng tôn kính; khen thưởng; biểu dương (anerkennen, würdigen, belohnen);

belobigen /[ba'lo:bigan] (sw. V.; hat)/

khen ngợi; ca ngợi; ca tụng; hoan nghênh; tán dương; tặng thưởng; khen thưởng (loben, auszeichnen, würdigen);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

remuneratory sanction

khen thưởng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khen thưởng

khen thưởng

verleihen vt, belohnen vt, auszeichnen vt; sự khen thưởng Belohnung f