Việt
khen ngợi
ca ngợi
ca tụng
hoan nghênh
tán dương
tặng thưởng
khen thưởng
tâng bốc
khen ngợi quá mức
Đức
belobigen
belobhudeln
belobigen /[ba'lo:bigan] (sw. V.; hat)/
khen ngợi; ca ngợi; ca tụng; hoan nghênh; tán dương; tặng thưởng; khen thưởng (loben, auszeichnen, würdigen);
belobigen,belobhudeln /(sw. V.; hat)/
tâng bốc; khen ngợi quá mức;