Löblichkeit /f =/
sự] khen ngợi, ca ngợi, tán dương.
glorifizieren /vt/
làm nổi tiéng (danh tiếng, vẻ vang, rạng rở), ca ngợi, ca tụng.
loben /vt (j-n um, für A, wegen G)/
vt (j-n um, für A, wegen G) khen, khen ngợi, ca ngợi, tán tụng; ♦ fn über den grünen Klee loben quá khen, tâng bốc;
panegyrisch /a/
khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán dương.
benedeien /(part ll benedéit, (cổ) ge-/
(part ll benedéit, (cổ) benedéit) vt (thi ca) cầu phúc, chúc phúc, ca ngợi, ca tụng.
hochpreisen /(tách được) vt/
ca tụng, tán dương, tán tụng, tâng bốc, ca ngợi,
lobpreisen /(präs lobpreist, impf lobpreiste u lópries, part ll gelobpreist u lobgepriesen, infcozu zu lobpreisen) vt/
(präs lobpreist, impf lobpreiste u lópries, part ll gelobpreist u lobgepriesen, infcozu zu lobpreisen) tán dương, tán tụng, ca ngợi, tâng bốc, khen ai quá đáng.
erhöhen /vt/
1. tăng lên, nâng lên; 2. tán đương, tán tụng, ca ngợi, tâng bôc;
rühmen /vt/
khen, khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán dương, tán tụng, tâng bóc;
besingen /vt/
1. ca ngợi, ca tụng, ngợi ca; 2. hát phỏng theo, hát thu đĩa, hát ghi âm.
Belobung /í =, -en/
sự] khen ngợi, ca tụng, ca ngợi, tán dươg, khích lệ, khuyến khích, tặng thưỏng, khen thưởng.
spenden /vt/
1. quyên góp, quyên, cúng, hién, quyên cúng; 2.: j-m Lob spenden khen, khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương, biểu dương; j-m Trost spenden an ủi, úy lạo, dỗ dành, dỗ; j-m Dank spenden cám ơn.
ausstreichen /ỉ vt/
1. gạch đi, xóa đi, bỏ đi; 2.là, ủi, vuốt thẳng; 3. xoa, bôi, bôi mở, bôi trơn; 4. tán đương, ca ngợi, tán tụng, tâng bốc, tô điểm, tô vẽ; II vi (s) trải ra, dăng ra, trải dài, tỏa rộng, kéo dài, chạy dài ra.
beloben /vt/
khen, khen ngợi, ngợi khen, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương, tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khuyến khích, cổ lệ, khích lệ, tâng bớc, tặng thưỏng, khen thưỏng.
erheben /vt/
1. nâng lên, ngẩng (ngóc, giơi) lên; 2. tán dương, tán tụng, ca ngợi, tâng bốc, đề cao, nâng cao; 3. tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khen ngợi; 4. thu, lấy đánh (thuế...); 5. thu nhập, thu lượm (vật liệu...); 6. gây ra, gợi ra, khêu lên, khêu gợi, làm cho; Protest erheben phản đôi, phản kháng, chống lại;