belohnen /(sw. V.; hat)/
tặng;
tặng thưởng;
khen thưởng (beschenken, auszeich nen);
tặng ai tiền trà nước' , jmdn. für seine Dienste belohnen: khen thưởng ai do công trạng. : jmdn. mit einem Trinkgeld belohnen
honorieren /(sw. V.; hat)/
tỏ lòng tôn kính;
khen thưởng;
biểu dương (anerkennen, würdigen, belohnen);
belobigen /[ba'lo:bigan] (sw. V.; hat)/
khen ngợi;
ca ngợi;
ca tụng;
hoan nghênh;
tán dương;
tặng thưởng;
khen thưởng (loben, auszeichnen, würdigen);