belohnen /(sw. V.; hat)/
tặng;
tặng thưởng;
khen thưởng (beschenken, auszeich nen);
jmdn. mit einem Trinkgeld belohnen : tặng ai tiền trà nước' , jmdn. für seine Dienste belohnen: khen thưởng ai do công trạng.
belohnen /(sw. V.; hat)/
đền đáp;
báo đáp;
trả ơn (anerkennen, vergelten);
jmds. Treue beloh nen : đền đáp lòng trung thành của ai.