belohnen /vt (mit D)/
vt (mit D) tặng thưđng, khen thưỏng; (für A) tặng thuổng, ban thưỏng, thưỏng.
Entgelt /n -(e)s/
sự] tặng thưđng, ban thưỏng, thưỏng; phần thưỏng; [sự, khoản] đền bù, bổi thưòng, tiền thưđng, tiền đền; [sự] trừng phạt, trừng trị; gégen Entgelt để trả tiền; als Entgelt thay thế; óhne Entgelt không bị trừng phạt, cho không, không lấy tiền,
würdigen /vt/
1. (G) tặng thưđng, ban thưỏng, phong tặng, phong, tặng, ban; 2. đanh giá, nhận định; 3. ghi công, khen thưỏng, kỉ niệm, làm lễ.