Jahrestag /m -(e)s, -e/
ngày, lễ] kỉ niệm;
endegedachtnis /n -ses/
ngày, lễ] kỉ niệm, chu niên; -
jubilieren /vi/
1. xem jubeln; 2. (hiếm) kỉ niệm, tổ chức lễ kĩ niệm.
würdigen /vt/
1. (G) tặng thưđng, ban thưỏng, phong tặng, phong, tặng, ban; 2. đanh giá, nhận định; 3. ghi công, khen thưỏng, kỉ niệm, làm lễ.