TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghi công

ghi công

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặng thưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đanh giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khen thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỉ niệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lễ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ghi công

der Verdienste gedenken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Arbeitstag

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einschreiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

punkten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

würdigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

würdigen /vt/

1. (G) tặng thưđng, ban thưỏng, phong tặng, phong, tặng, ban; 2. đanh giá, nhận định; 3. ghi công, khen thưỏng, kỉ niệm, làm lễ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ghi công

der Verdienste gedenken; Arbeitstag m, einschreiben, punkten