Việt
ghi công
tặng thưđng
ban thưỏng
phong tặng
phong
tặng
ban
đanh giá
nhận định
khen thưỏng
kỉ niệm
làm lễ.
Đức
der Verdienste gedenken
Arbeitstag
einschreiben
punkten
würdigen
würdigen /vt/
1. (G) tặng thưđng, ban thưỏng, phong tặng, phong, tặng, ban; 2. đanh giá, nhận định; 3. ghi công, khen thưỏng, kỉ niệm, làm lễ.
der Verdienste gedenken; Arbeitstag m, einschreiben, punkten