Việt
tặng thưđng
ban thưỏng
phong tặng
phong
tặng
ban
đanh giá
nhận định
ghi công
khen thưỏng
kỉ niệm
làm lễ.
đánh giá đúng
đánh giá cao
coi trọng
quý trọng
tỏ vẻ chú ý
tỏ thái độ quan tâm
tỏ vẻ trân trọng
Anh
appreciate
Đức
würdigen
etw. zu würdigen wissen
hiểu được gỉá trị của cái gì, thưởng thức điều gì.
jmdn. keines Grußes würdigen
không thèm chào ai một tiếng.
würdigen /(sw. V.; hat)/
đánh giá đúng; đánh giá cao; coi trọng; quý trọng;
etw. zu würdigen wissen : hiểu được gỉá trị của cái gì, thưởng thức điều gì.
tỏ vẻ chú ý; tỏ thái độ quan tâm; tỏ vẻ trân trọng;
jmdn. keines Grußes würdigen : không thèm chào ai một tiếng.
würdigen /vt/
1. (G) tặng thưđng, ban thưỏng, phong tặng, phong, tặng, ban; 2. đanh giá, nhận định; 3. ghi công, khen thưỏng, kỉ niệm, làm lễ.