Việt
tỏ vẻ chú ý
tỏ thái độ quan tâm
tỏ vẻ trân trọng
Đức
würdigen
jmdn. keines Grußes würdigen
không thèm chào ai một tiếng.
würdigen /(sw. V.; hat)/
tỏ vẻ chú ý; tỏ thái độ quan tâm; tỏ vẻ trân trọng;
không thèm chào ai một tiếng. : jmdn. keines Grußes würdigen