Việt
định giá
đanh giá
xác định.
tặng thưđng
ban thưỏng
phong tặng
phong
tặng
ban
nhận định
ghi công
khen thưỏng
kỉ niệm
làm lễ.
Đức
abschätzen
würdigen
abschätzen /vt/
định giá, đanh giá, xác định.
würdigen /vt/
1. (G) tặng thưđng, ban thưỏng, phong tặng, phong, tặng, ban; 2. đanh giá, nhận định; 3. ghi công, khen thưỏng, kỉ niệm, làm lễ.