TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abschätzen

định giá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ước tính

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

đánh giá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đanh giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

abschätzen

assess

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

estimate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rough/educated guess

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abschätzen

abschätzen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ausrechnen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

schätzen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

abschätzen

estimation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

apprécier

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

évaluer

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

estimer

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Art und erforderliche Behandlung der Stoffe, gewünschte Produkte bzw. gewünschter Endzustand, Auswahl und Beschreibung des Verfahrens, Infrastrukturplan, Festlegung der Betriebsbedingungen (Druck,Temperatur, pH-Wert usw.), Festlegung der Mengenströme und der Anlagenkapazität, Erstellen einer Stoffstromliste, Abschätzen der Stofflogistik, Aufstellen der Energiebilanzen, Werkstoff-Vorauswahl, Abschätzung eventueller Emissionen und des Anfalls von Abfallbzw. Reststoffen, Maßnahmen zum Umweltund Arbeitsschutz, Risikoabschätzung, evtl. Einholen von Genehmigungen, Aufstellung eines Qualifizierungskonzeptes usw.

Loại nguyên vật liệu và phương pháp xử lý, thành phẩm mong muốn và yêu cầu thành phẩm, chọn lọc và mô tả kỹ thuật biến chế, cơ sở hạ tầng, xác định các điều kiện vận hành (áp suất, nhiệt độ, độ pH v.v.), xác định lưu lượng nguyên vật liệu và năng suất dàn máy, soạn danh mục các lưu lượng, đánh giá dịch vụ hậu cần các nguyên vật liệu, thiết lập cân bằng năng lượng, lựa chọn sơ bộ các vật liệu thiết kế, đánh giá mức độ ô nhiễm môi trường, các chất thải và chất tồn đọng, các biện pháp bảo vệ môi trường và an toàn lao động, đánh giá các rủi ro, đôi khi cần xin trước giấy phép hoạt động, thiết lập quy trình chất lượng v.v.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abschätzen

apprécier

abschätzen

abschätzen,ausrechnen

évaluer

abschätzen, ausrechnen

schätzen,abschätzen

estimer

schätzen, abschätzen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschätzen /vt/

định giá, đanh giá, xác định.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abschätzen /vt/XD/

[EN] rate

[VI] đánh giá, định giá

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

abschätzen

[DE] abschätzen (grob)

[EN] rough/educated guess

[FR] estimation (approximative)

[VI] ước tính (thô)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abschätzen

assess, estimate