TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

estimer

cast off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

copy-fit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

copyfit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

estimer

schätzen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abschätzen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

einpassen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

estimer

estimer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calculer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calculer,compter,estimer /IT-TECH/

[DE] einpassen

[EN] cast off; copy-fit; copyfit

[FR] calculer; compter; estimer

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

estimer

estimer

schätzen, abschätzen

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

estimer

estimer [e(e)stime] V. tr. [1] I. 1. Đánh giá, định giá. Estimer un bijou: Đánh giá một món trang sức. Đồng apprécier, évaluer. 2. Tính phỏng, uóc chùng. Les dégâts sont estimés à plusieurs millions de francs: Thiệt hại ưóc chừng vài triệu phrăng. 3. Coi là, cho là. Estimer une place imprenable: Cho là một dịa diểm không thể chiếm dưọc. J’estime que tu devais le savoir: Tôi cho là anh phải hiểu diều dó. > V. pron. Estimez-vous heureux de n’être ạue blessé: Anh có cho là sung sướng khi chỉ bị thưong không? IL Quý mến, thích, ua chuộng. Son patron l’estime beaucoup: Õng chủ quý nó lắm. Đồng apprécier.