Anh
cast off
copy-fit
copyfit
Đức
berechnen
ermitteln
rechnen
einpassen
Pháp
calculer
compter
estimer
Il ne sait pas calculer
Nó không biết tính toán. 2.
Il a mal calculé son coup
Nó dã tính sai cứ dấm.
Calculer ses chances de succès
Đánh giá dũng những dịp may thành công.
calculer,compter,estimer /IT-TECH/
[DE] einpassen
[EN] cast off; copy-fit; copyfit
[FR] calculer; compter; estimer
berechnen, ermitteln, rechnen, berechnen
calculer [kalkyle] V. tr. [1] 1. Tính. Calculer la surface d’un terrain: Tính diện tích một thủa đất. Prix de revient calculé au plus juste: Giá thành tính chính xác nhất. > (S. comp.). Il ne sait pas calculer: Nó không biết tính toán. 2. Bóng Trù tính, phối họp, trù liệu. Il a mal calculé son coup: Nó dã tính sai cứ dấm. 3. Đánh giá đúng, uóc tính. Calculer ses chances de succès: Đánh giá dũng những dịp may thành công.