TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

calculer

cast off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

copy-fit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

copyfit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

calculer

berechnen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ermitteln

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

rechnen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

einpassen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

calculer

calculer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

estimer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Il ne sait pas calculer

Nó không biết tính toán. 2.

Il a mal calculé son coup

Nó dã tính sai cứ dấm.

Calculer ses chances de succès

Đánh giá dũng những dịp may thành công.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calculer,compter,estimer /IT-TECH/

[DE] einpassen

[EN] cast off; copy-fit; copyfit

[FR] calculer; compter; estimer

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

calculer

calculer

berechnen, ermitteln, rechnen, berechnen

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

calculer

calculer [kalkyle] V. tr. [1] 1. Tính. Calculer la surface d’un terrain: Tính diện tích một thủa đất. Prix de revient calculé au plus juste: Giá thành tính chính xác nhất. > (S. comp.). Il ne sait pas calculer: Nó không biết tính toán. 2. Bóng Trù tính, phối họp, trù liệu. Il a mal calculé son coup: Nó dã tính sai cứ dấm. 3. Đánh giá đúng, uóc tính. Calculer ses chances de succès: Đánh giá dũng những dịp may thành công.