rechnen /['reọnơn] (sw. V.; hat)/
tính;
làm toán;
giải toán;
im Kopf rechnen : tính nhẩm mit dem Rechenschieber rechnen : tinh toán bằng thước tính.
rechnen /['reọnơn] (sw. V.; hat)/
tính;
đếm;
kể (từ, vào );
nach Lichtjahren rechnen : tính theo năm ánh sáng vom ersten April an gerechnet : kế từ ngày một tháng tư.