Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ausrechnen /vt/TOÁN/
[EN] calculate
[VI] tính toán
berechnen /vt/TOÁN/
[EN] calculate
[VI] tính toán
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt