ausrechnen /(sw. V.; hat)/
tính toán ra kết quả;
giải (bài tập);
ausrechnen /(sw. V.; hat)/
(kích thước, giá cả, trọng lượng ) tính được (errechnen);
sich (Dativ) etw. ausrechnen können : CÓ thể tính đến kết quả, có thể lường được hậu quả.
ausrechnen /(sw. V.; hat)/
chờ đợi;
mong đợi;
suy tính;
trù tính (erwarten);