TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausrechnen

tính toán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính toán ra kết quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chờ đợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mong đợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trù tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausrechnen

calculate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ausrechnen

ausrechnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abschätzen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

ausrechnen

évaluer

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um die Kugeldruckhärte richtig ausrechnen zu können, muss die Aufbiegung (max. 0,05 mm) der Maschine berücksichtigt werden.

Để có thể tính chính xác độ cứng đo bằng viên bi, cần phải lưu ý đến độ uốn cong của máy thử (tối đa 0,05 mm).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nach Augenmaß in regelmäßige, berechenbare Flächen verwandeln und diese ausrechnen.

Chia bề mặt thành các diện tích tính được theo ước lượng bằng mắt nhìn và thực hiện phép tính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dativ) etw. ausrechnen können

CÓ thể tính đến kết quả, có thể lường được hậu quả.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abschätzen,ausrechnen

évaluer

abschätzen, ausrechnen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausrechnen /(sw. V.; hat)/

tính toán ra kết quả; giải (bài tập);

ausrechnen /(sw. V.; hat)/

(kích thước, giá cả, trọng lượng ) tính được (errechnen);

sich (Dativ) etw. ausrechnen können : CÓ thể tính đến kết quả, có thể lường được hậu quả.

ausrechnen /(sw. V.; hat)/

chờ đợi; mong đợi; suy tính; trù tính (erwarten);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausrechnen /vt/TOÁN/

[EN] calculate

[VI] tính toán