TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính được

tính được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính được

 countable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

computable

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tính được

ausrechnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

poriderabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aus dem Modul und der erforderlichen Zähnezahl errechnet sich der Teilkreisdurchmesser der Zahnräder und somit auch der Achsabstand einer Zahnradpaarung.

Từ mô đun và số răng cần thiết, ta tính được đường kính vòng chia của bánh răng và do đó cũng tính được khoảng cách trục của một cặp bánh răng.

In der Tabelle 2 finden sich typische Vertreter für die jeweilige Eigenschaft.

Các đại diện điển hình cho từng đặc tính được mô tả trong Bảng 2.

Sinnvoll sind zudem nur Kombinationen, die zu einer Verbesserung der Eigenschaften führen.

Ngoài ra, sự phối hợp chỉ có ý nghĩa khi các đặc tính được cải thiện.

Die entstehenden linearen EP-Harz-Moleküle sind sehr reaktionsfreudig.

Các phân tử nhựa EP tuyến tính được hình thành và rất dễ phản ứng tiếp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Es gilt dann vereinfachend:

Do đó công thức tính được đơn giản hóa như sau:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dativ) etw. ausrechnen können

CÓ thể tính đến kết quả, có thể lường được hậu quả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausrechnen /(sw. V.; hat)/

(kích thước, giá cả, trọng lượng ) tính được (errechnen);

CÓ thể tính đến kết quả, có thể lường được hậu quả. : sich (Dativ) etw. ausrechnen können

poriderabel /(Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr. veraltet)/

cân được; tính được (wägbar, be rechenbar, kalkulierbar);

Từ điển toán học Anh-Việt

computable

tính được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 countable /toán & tin/

tính được