ausrechnen /(sw. V.; hat)/
(kích thước, giá cả, trọng lượng ) tính được (errechnen);
CÓ thể tính đến kết quả, có thể lường được hậu quả. : sich (Dativ) etw. ausrechnen können
poriderabel /(Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr. veraltet)/
cân được;
tính được (wägbar, be rechenbar, kalkulierbar);