TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

évaluer

đánh giá

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

évaluer

assess

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

evaluate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

judge

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

to evaluate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

évaluer

einschätzen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

evaluieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abschätzen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ausrechnen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

évaluer

évaluer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

évaluer

évaluer

abschätzen, ausrechnen

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

évaluer /TECH/

[DE] evaluieren

[EN] to evaluate

[FR] évaluer

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

évaluer

[DE] einschätzen

[EN] assess, evaluate, judge

[FR] évaluer

[VI] đánh giá

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

évaluer

évaluer [evalqe] V. tr. [1] Đánh giá, định giá. Faire évaluer un terrain: Định giá môt thửa đất. Evaluer un tableau un million: Định giá bức hoa là một triêu. > LTóc lưọng, ước chừng. Une foule évaluée à 20.000 personnes: Một đám dòng ưóc chừng 20.000 người.