évaluer
évaluer [evalqe] V. tr. [1] Đánh giá, định giá. Faire évaluer un terrain: Định giá môt thửa đất. Evaluer un tableau un million: Định giá bức hoa là một triêu. > LTóc lưọng, ước chừng. Une foule évaluée à 20.000 personnes: Một đám dòng ưóc chừng 20.000 người.