TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

evaluate

đánh giá

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ước lượng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính biểu thị

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

evaluate

evaluate

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

judge

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

analyse

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

assess

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

evaluate

auswerten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bewerten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

begutachten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einschätzen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

evaluate

évaluer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

assess,evaluate,judge

[DE] einschätzen

[EN] assess, evaluate, judge

[FR] évaluer

[VI] đánh giá

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

auswerten

analyse, evaluate

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

evaluate,judge

Đánh giá

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auswerten /vt/TOÁN/

[EN] evaluate

[VI] đánh giá, ước lượng

bewerten /vt/CH_LƯỢNG, KTA_TOÀN/

[EN] evaluate

[VI] đánh giá

begutachten /vti/CH_LƯỢNG/

[EN] evaluate

[VI] đánh giá, ước lượng

Từ điển toán học Anh-Việt

evaluate

đánh giá; ước lượng, tính biểu thị

Tự điển Dầu Khí

evaluate

o   đánh giá, ước tính