abgreifen /(st. V.; hat)/
đo;
ước lượng (messen, ausmessen);
tôi dùng các ngón tay đo khoảng cách. : ich griff die Entfernung mit den Fingern ab
abtaxieren /(sw. V.; hat)/
đánh giá;
nhận xét;
ước lượng;
đánh giá các khả năng thực : die Möglichkeiten für etw. abtaxieren
abschatzen /(sw. V.; hat)/
ước đoán;
ước lượng;
ước chừng;
ước lượng đúng khoảng cách. : die Entfernung richtig abschätzen
evaluativ /(Adj.) (bildungsspr., Sprachw.)/
ước lượng;
định giá;
đánh giá (wertend);
einschätzen /(sw. V.; hat)/
đánh giá;
nhận định;
ước lượng;
không thể đánh giá công việc này. : diese Arbeit kann nicht eingeschätzt werden
schätzen /['Jetsan] (sw. V.; hat)/
đánh giá;
ước định;
ước tính;
ước lượng;
ước lượng khoảng cách khỗng chính xác. : den Abstand nicht richtig schätzen