valuation
(valuator, valuer) : sự thầm định, sự đánh giá, sự toàn kê tái sàn. [L] sư đánh giá, sự hỗ giá, sự giám dinh. [BH] thời giá cùa tờ bảo khoán báo hiêm nhân thọ. - at a valuation - theo ý kiến cùa giám dịnh viên. - valuator, official valuer - chuyên viên hỗ giá viên.