TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

valuation

sự đánh giá

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đánh giá

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

định giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

sự ước lượng

 
Tự điển Dầu Khí

sự đánh giá ~ of deposit sự đánh giá khoáng s ản mine ~ sự đánh giá mỏ ore ~ sự đánh giá quặng total ~ tổng giá trị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Định giá.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

ước lượng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đs. đánh giá

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự chuẩn hoá

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mêtric hoá

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giá trị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự định giá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

valuation

valuation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 worth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

valuation

giá trị, sự đánh giá, sự định giá

Từ điển pháp luật Anh-Việt

valuation

(valuator, valuer) : sự thầm định, sự đánh giá, sự toàn kê tái sàn. [L] sư đánh giá, sự hỗ giá, sự giám dinh. [BH] thời giá cùa tờ bảo khoán báo hiêm nhân thọ. - at a valuation - theo ý kiến cùa giám dịnh viên. - valuator, official valuer - chuyên viên hỗ giá viên.

Từ điển toán học Anh-Việt

valuation

ước lượng; đs. đánh giá; định giá; sự chuẩn hoá; mêtric hoá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

valuation

đánh giá

valuation

sự đánh giá

valuation, worth

định giá

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Valuation

[VI] (n) Định giá.

[EN] Asset ~ : Định giá tài sản.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

valuation

sự đánh giá ~ of deposit sự đánh giá khoáng s ản mine ~ sự đánh giá mỏ ore ~ sự đánh giá quặng total ~ tổng giá trị

Tự điển Dầu Khí

valuation

o   sự đánh giá; sự ước lượng

§   barrel-day valuation : ước lượng giá trị một mỏ dầu (dựa vào số thúng sản xuất trong một ngày)

§   oil propery valuation : sự đánh giá kinh tế khu vực có dầu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

valuation

đánh giá