TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chuẩn hoá

sự chuẩn hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

ước lượng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đs. đánh giá

 
Từ điển toán học Anh-Việt

định giá

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mêtric hoá

 
Từ điển toán học Anh-Việt
sự tiêu chuẩn hoá

sự tiêu chuẩn hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuẩn hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự chuẩn hoá

normalization

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

valuation

 
Từ điển toán học Anh-Việt
sự tiêu chuẩn hoá

normalization

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

standardization

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự chuẩn hoá

Normalisierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sự tiêu chuẩn hoá

Standardisierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

valuation

ước lượng; đs. đánh giá; định giá; sự chuẩn hoá; mêtric hoá

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Normalisierung /f/M_TÍNH/

[EN] normalization

[VI] sự chuẩn hoá

Standardisierung /f/M_TÍNH/

[EN] normalization, standardization

[VI] sự tiêu chuẩn hoá, sự chuẩn hoá