Việt
sự chuẩn hoá
ước lượng
đs. đánh giá
định giá
mêtric hoá
sự tiêu chuẩn hoá
Anh
normalization
valuation
standardization
Đức
Normalisierung
Standardisierung
ước lượng; đs. đánh giá; định giá; sự chuẩn hoá; mêtric hoá
Normalisierung /f/M_TÍNH/
[EN] normalization
[VI] sự chuẩn hoá
Standardisierung /f/M_TÍNH/
[EN] normalization, standardization
[VI] sự tiêu chuẩn hoá, sự chuẩn hoá