Việt
sự chuấn hóa
sự tiêu chuẩn hóa
sự thường hóa
sự chuẩn hoá
sự thường hoá
sự tiêu chuẩn hoá
tiêu chuẩn hoá
Anh
normalization
standardization
Đức
Normung
Standardisierung
Normalisierung
Là thiết kế CSDL mức quan niệm bao gồm việc áp dụng các phụ thuộc dữ liệu cho một mô hình dữ liệu để ngăn chặn sự dư thừa, tránh những mâu thuẫn dữ liệu.
Normalisierung /f/M_TÍNH/
[EN] normalization
[VI] sự chuẩn hoá
Normung /f/L_KIM/
[VI] sự thường hoá (nhiệt luyện)
Standardisierung /f/M_TÍNH/
[EN] normalization, standardization
[VI] sự tiêu chuẩn hoá, sự chuẩn hoá
sự tiêu chuẩn hóa, sự thường hóa (nhiệt luyện)
Normung, Standardisierung
o sự chuẩn hóa
(sự) chuẩn hóa Sự chia các cấu trúc dữ liệu phức tap thành những tệp phẳng.