TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

standardization

sự tiêu chuẩn hoá

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự tiêu chuẩn hóa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự định mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Tiêu chuẩn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

sự tiêu chuấn hóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chuẩn hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuẩn hoá symbol ~ sự tiêu chuẩn hoá ký hiệu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự quy định ký hiệu tape ~ sự tiêu chuẩn hoá thước băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Tiêu chuẩn hoá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm phù hợp với tiêu chuẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thống nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự qyu chuẩn hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Sản phẩm thép

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Tiêu chuẩn hóa

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

công bố các quy tắc

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

vật liệu bằng gang

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chuẩn gang sắt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

standardization

standardization

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

normalization

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steel products

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

publication of rules

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Iron casting alloys

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

standardization

NORMUNG

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Normierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Standardisierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Vereinheitlichung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Normungsarbeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stahlprodukte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Regelwerke

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Eisen-Gusswerkstoffe

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

standardization

NORMALISATION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

STAN- DARDISATION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Eisen-Gusswerkstoffe,Normung

[VI] vật liệu bằng gang, tiêu chuẩn

[EN] Iron casting alloys, standardization

Eisen-Gusswerkstoffe,Normung

[VI] chuẩn gang sắt

[EN] Iron casting alloys, standardization

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Stahlprodukte,Normung

[EN] Steel products, standardization

[VI] Sản phẩm thép, Tiêu chuẩn

Normung,Regelwerke

[EN] Standardization, publication of rules

[VI] Tiêu chuẩn hóa, công bố các quy tắc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

standardization /TECH/

[DE] Normung; Normungsarbeit

[EN] standardization

[FR] normalisation

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

standardization

sự tiêu chuẩn hóa, sự qyu chuẩn hóa, sự định mức

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

standardization

Tiêu chuẩn hoá, làm phù hợp với tiêu chuẩn, thống nhất

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Normierung

standardization

Vereinheitlichung

standardization

Từ điển tổng quát Anh-Việt

standardization

sự tiêu chuẩn hoá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standardization /cơ khí & công trình/

sự tiêu chuẩn hóa

Từ điển Polymer Anh-Đức

standardization

Standardisierung, Vereinheitlichung, Normung, Normierung

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

standardization

sự tiêu chuẩn hoá , sự chuẩn hoá symbol ~ sự tiêu chuẩn hoá ký hiệu , sự quy định ký hiệu tape ~ sự tiêu chuẩn hoá thước băng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Standardisierung /f/CT_MÁY, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] standardization

[VI] sự tiêu chuẩn hoá

Normierung /f/TV/

[EN] standardization

[VI] sự tiêu chuẩn hoá

Normung /f/M_TÍNH, CT_MÁY/

[EN] standardization

[VI] sự tiêu chuẩn hoá, sự định mức

Normung /f/V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] standardization

[VI] sự tiêu chuẩn hoá

Standardisierung /f/M_TÍNH/

[EN] normalization, standardization

[VI] sự tiêu chuẩn hoá, sự chuẩn hoá

Tự điển Dầu Khí

standardization

o   sự tiêu chuẩn hóa

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

STANDARDIZATION

[DE] NORMUNG

[EN] STANDARDIZATION

[FR] NORMALISATION; STAN- DARDISATION

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

standardization

sự tiêu chuẩn hoá

Từ điển cơ khí-xây dựng

standardization /CƠ KHÍ/

sự tiêu chuẩn hoá

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

standardization

sự tiêu chuẩn hóa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

standardization

sự tiêu chuấn hóa