TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vereinheitlichung

thổng nhát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui cách hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu chuẩn hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thống nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự qui cách hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiêu chuẩn hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vereinheitlichung

standardization

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

standardisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

industrial standardisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vereinheitlichung

Vereinheitlichung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Normung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Standardisierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Normierung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

vereinheitlichung

unification

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

normalisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

standardisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

standardization

Standardisierung, Vereinheitlichung, Normung, Normierung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Normung,Standardisierung,Vereinheitlichung /TECH/

[DE] Normung; Standardisierung; Vereinheitlichung

[EN] standardisation

[FR] normalisation

Normung,Standardisierung,Vereinheitlichung /TECH/

[DE] Normung; Standardisierung; Vereinheitlichung

[EN] industrial standardisation

[FR] standardisation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vereinheitlichung /die; -, -en/

sự thống nhất; sự qui cách hóa; sự tiêu chuẩn hóa;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Vereinheitlichung

unification

Vereinheitlichung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vereinheitlichung /f =, -en/

sự] thổng nhát, qui cách hóa, tiêu chuẩn hóa.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vereinheitlichung

standardization