Vereinheitlichung /f =, -en/
sự] thổng nhát, qui cách hóa, tiêu chuẩn hóa.
vereinheitlichen /vt/
thống nhắt, thống nhất hóa, qui cách hóa, tiêu chuẩn hóa.
gleichschalten /(tách được) vt/
thống nhất, thông nhất hóa, qui cách hóa, tiêu chuẩn hóa;
normgerecht /a/
đã] tiêu chuẩn hóa, qui cách hóa, chuẩn mực hóa, định múc.
unifizieren /vt/
thống nhắt, thống nhắt hóa, qui cách hóa, tiêu chuẩn hóa, chuẩn hóa.
Unifikation /f =, -en/
sự] thống nhất, thóng nhát hóa, qui cách hóa, tiêu chuẩn hóa, chuẩn mực hóa.
Standardisierung /f =/
sự] tiêu chuẩn hóa, qui cách hóa, chuẩn mực hóa, qui chuẩn hóa, chuẩn hóa.
normen /vt/
tiêu chuẩn hóa, qui cách hóa, chuẩn mực hóa, định mực, định chỉ tiêu.
Normung /f =, -en/
1. [sự] tiêu chuẩn hóa, qui cách hóa, định tiêu chuẩn, định chỉ tiêu định ngạch; 2. [sự] tiêu chuẩn hóa.
genormt /a/
dược chuẩn hóa, [dã] tiêu chuẩnhóa, qui cách hóa, định tiêu chuẩn, địnhmúc, [đã] ấn định, qui định, qui phạm.