Việt
định tiêu chuẩn
tiêu chuẩn hóa
qui cách hóa
định chỉ tiêu định ngạch
tiêu chuẩn hóa.
dược chuẩn hóa
tiêu chuẩnhóa
địnhmúc
ấn định
qui định
qui phạm.
Anh
focalize
Đức
Normung
normen
genormt
Wichtige Kenndaten für die Größe eines Ventils sind die Nennweite (Bild 2) und der NormalNenndurchfluss.
Những số liệu đặc trưng quan trọng về kích thước của một van là đường kính lỗ danh định (Hình 2) và lưu lượng danh định tiêu chuẩn (định mức).
Normung /f =, -en/
1. [sự] tiêu chuẩn hóa, qui cách hóa, định tiêu chuẩn, định chỉ tiêu định ngạch; 2. [sự] tiêu chuẩn hóa.
genormt /a/
dược chuẩn hóa, [dã] tiêu chuẩnhóa, qui cách hóa, định tiêu chuẩn, địnhmúc, [đã] ấn định, qui định, qui phạm.
focalize /xây dựng/
focalize /cơ khí & công trình/
normen vt; Normung f; định tiêu chuẩn kỹ thuật Spezifizierung f