TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định tiêu chuẩn

định tiêu chuẩn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu chuẩn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui cách hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định chỉ tiêu định ngạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu chuẩn hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dược chuẩn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu chuẩnhóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địnhmúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui phạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

định tiêu chuẩn

 focalize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

định tiêu chuẩn

Normung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

normen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

định tiêu chuẩn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

genormt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wichtige Kenndaten für die Größe eines Ventils sind die Nennweite (Bild 2) und der NormalNenndurchfluss.

Những số liệu đặc trưng quan trọng về kích thước của một van là đường kính lỗ danh định (Hình 2) và lưu lượng danh định tiêu chuẩn (định mức).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Normung /f =, -en/

1. [sự] tiêu chuẩn hóa, qui cách hóa, định tiêu chuẩn, định chỉ tiêu định ngạch; 2. [sự] tiêu chuẩn hóa.

genormt /a/

dược chuẩn hóa, [dã] tiêu chuẩnhóa, qui cách hóa, định tiêu chuẩn, địnhmúc, [đã] ấn định, qui định, qui phạm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 focalize /xây dựng/

định tiêu chuẩn

 focalize /cơ khí & công trình/

định tiêu chuẩn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

định tiêu chuẩn

normen vt; Normung f; định tiêu chuẩn kỹ thuật Spezifizierung f