TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

genormt

dược chuẩn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu chuẩnhóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui cách hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định tiêu chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địnhmúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui phạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

genormt

STANDARDIZED

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Đức

genormt

GENORMT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

genormt

STANDARDISÉ

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ihre Spitzenwinkel sind genormt, z. B.

Góc đỉnh khoan của mũi lã côn được chuẩn hóa, thí dụ như:

Die Mindestbiegeradien der wichtigsten Bleche sind genormt.

Bán kính uốn tối thiểu của những tấm quan trọng nhất được chuẩn hóa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Anschlussbezeichnungen sind genormt (Bild 2).

Tên gọi các đầu nối được tiêu chuẩn hóa (Hình 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Alle Nennweiten (bisDN4000 genormt)

Tất cả các cỡ (đến DN 4000 được tiêu chuẩn hóa)

Hohe Drücke möglich, bis 400 bar genormt

Có thể ở áp suất cao, tiêu chuẩn đến 400 bar

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

genormt /a/

dược chuẩn hóa, [dã] tiêu chuẩnhóa, qui cách hóa, định tiêu chuẩn, địnhmúc, [đã] ấn định, qui định, qui phạm.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

GENORMT

[DE] GENORMT

[EN] STANDARDIZED

[FR] STANDARDISÉ