Việt
tiêu chuẩn hóa
qui cách hóa
định tiêu chuẩn
định chỉ tiêu định ngạch
tiêu chuẩn hóa.
Đức
Normung
Normung /f =, -en/
1. [sự] tiêu chuẩn hóa, qui cách hóa, định tiêu chuẩn, định chỉ tiêu định ngạch; 2. [sự] tiêu chuẩn hóa.