TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiêu chuẩn hóa

tiêu chuẩn hóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui cách hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn mực hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ này chỉ có tính tham khảo!

chuẩn mực hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định tiêu chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định chỉ tiêu định ngạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu chuẩn hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông nhất hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định múc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống nhắt hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thóng nhát hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui chuẩn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định chỉ tiêu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công bố các quy tắc

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

chuẩn hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

định mức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thống nhất hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tiêu chuẩn hóa

standardize

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 normalization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standardization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Standardise

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Standardization

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

publication of rules

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

tiêu chuẩn hóa

Normung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

normen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

standardisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleichschalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

normgerecht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unifizieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unifikation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Standardisierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Regelwerke

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Normenausschuss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vereinheitlichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Welche genormten Feilenquerschnitte gibt es?

Có bao nhiêu loại tiết diện giũa được tiêu chuẩn hóa?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Alle Nennweiten (bisDN4000 genormt)

Tất cả các cỡ (đến DN 4000 được tiêu chuẩn hóa)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Anschlussbezeichnungen sind genormt (Bild 2).

Tên gọi các đầu nối được tiêu chuẩn hóa (Hình 2).

Der Modul m ist genormt und hat die Einheit mm.

Môđun m đã được tiêu chuẩn hóa và có đơnvị là mm.

Wälzlager sind genormt und ermöglichen somit einen problemlosen Austausch.

Các ổ lăn được tiêu chuẩn hóa để việc thay thế dễ dàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

normen /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/

tiêu chuẩn hóa; qui cách hóa; chuẩn mực hóa;

Normenausschuss /der. ủy ban định chuẩn, nor.mie.ren (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

tiêu chuẩn hóa; qui cách hóa; chuẩn mực hóa (normen);

vereinheitlichen /(sw. V.; hat)/

thống nhất hóa; qui cách hóa; tiêu chuẩn hóa;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

standardize

tiêu chuẩn hóa, chuẩn hóa, định mức

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Normung,Regelwerke

[EN] Standardization, publication of rules

[VI] Tiêu chuẩn hóa, công bố các quy tắc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

standardisieren /vt/

tiêu chuẩn hóa, chuẩn mực hóa.

Normung /f =, -en/

1. [sự] tiêu chuẩn hóa, qui cách hóa, định tiêu chuẩn, định chỉ tiêu định ngạch; 2. [sự] tiêu chuẩn hóa.

gleichschalten /(tách được) vt/

thống nhất, thông nhất hóa, qui cách hóa, tiêu chuẩn hóa;

normgerecht /a/

đã] tiêu chuẩn hóa, qui cách hóa, chuẩn mực hóa, định múc.

unifizieren /vt/

thống nhắt, thống nhắt hóa, qui cách hóa, tiêu chuẩn hóa, chuẩn hóa.

Unifikation /f =, -en/

sự] thống nhất, thóng nhát hóa, qui cách hóa, tiêu chuẩn hóa, chuẩn mực hóa.

Standardisierung /f =/

sự] tiêu chuẩn hóa, qui cách hóa, chuẩn mực hóa, qui chuẩn hóa, chuẩn hóa.

normen /vt/

tiêu chuẩn hóa, qui cách hóa, chuẩn mực hóa, định mực, định chỉ tiêu.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Tiêu chuẩn hóa,thiết bị

Sự hiệu chỉnh một dụng cụ NDT bằng cách dùng một tiêu chuẩn viện dẫn thích hợp để thu được hoặc thiết lập một đáp ứng đã biết và có thể tái lập (điều này thường được làm trước khi kiểm tra, nhưng cũng có thể thực hiện bất cứ lúc nào khi có lo ngại về sự kiểm tra hoặc đáp ứng của dụng cụ).

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

tiêu chuẩn hóa

Standardise (v)

tiêu chuẩn hóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 normalization, standardization /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

tiêu chuẩn hóa

Là thiết kế CSDL mức quan niệm bao gồm việc áp dụng các phụ thuộc dữ liệu cho một mô hình dữ liệu để ngăn chặn sự dư thừa, tránh những mâu thuẫn dữ liệu.; Việc sử dụng những cái mà được chấp nhận trong các tiêu chuẩn công nghiệp trong việc thiết kế một sản phẩm hay một thiết bị.

The use of these generally accepted industry standards in the design of a product or facility.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

standardize

tiêu chuẩn hóa