Việt
tiêu chuẩn hóa
qui cách hóa
chuẩn mực hóa
định mực
định chỉ tiêu.
Đức
normen
Der Inhalt des Ausgleichsbehälters hält den Flüssigkeitsstand im Kühlsystem konstant. Kühlflüssigkeitstemperatur.
Dung tích bình điều tiết có nhiệm vụ giữ cố định mực chất lỏng trong hệ thống làm mát.
normen /vt/
tiêu chuẩn hóa, qui cách hóa, chuẩn mực hóa, định mực, định chỉ tiêu.