TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định mực

tiêu chuẩn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui cách hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn mực hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định chỉ tiêu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

định mực

normen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Inhalt des Ausgleichsbehälters hält den Flüssigkeitsstand im Kühlsystem konstant. Kühlflüssigkeitstemperatur.

Dung tích bình điều tiết có nhiệm vụ giữ cố định mực chất lỏng trong hệ thống làm mát.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

normen /vt/

tiêu chuẩn hóa, qui cách hóa, chuẩn mực hóa, định mực, định chỉ tiêu.