Việt
thống nhất
thóng nhát hóa
qui cách hóa
tiêu chuẩn hóa
chuẩn mực hóa.
Đức
Unifikation
Unifikation /f =, -en/
sự] thống nhất, thóng nhát hóa, qui cách hóa, tiêu chuẩn hóa, chuẩn mực hóa.