Việt
sự hợp nhất
sự thống nhất
thống nhất
thóng nhát hóa
qui cách hóa
tiêu chuẩn hóa
chuẩn mực hóa.
Anh
unification
Đức
Unifikation
Unifizierung
Pháp
Unifikation,Unifizierung /IT-TECH/
[DE] Unifikation; Unifizierung
[EN] unification
[FR] unification
Unifikation /f =, -en/
sự] thống nhất, thóng nhát hóa, qui cách hóa, tiêu chuẩn hóa, chuẩn mực hóa.
Unifikation /f/TTN_TẠO/
[VI] sự hợp nhất, sự thống nhất (biến)