TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unifikation

sự hợp nhất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thống nhất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thống nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thóng nhát hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui cách hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu chuẩn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn mực hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

unifikation

unification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unifikation

Unifikation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unifizierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

unifikation

unification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unifikation,Unifizierung /IT-TECH/

[DE] Unifikation; Unifizierung

[EN] unification

[FR] unification

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unifikation /f =, -en/

sự] thống nhất, thóng nhát hóa, qui cách hóa, tiêu chuẩn hóa, chuẩn mực hóa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unifikation /f/TTN_TẠO/

[EN] unification

[VI] sự hợp nhất, sự thống nhất (biến)