Việt
sự thống nhất
sự đồng nhất
sự hợp nhất
sự thõng nhát
sự hợp nhàt
sự thống nhất hóa
Hợp nhất
thống nhất
đơn nhất hóa
kết hợp thành một
nhất trí.
sự liên hợp
sự tiêu chuẩn hóa
Sự thống nhứt.
Anh
unification
unitization
Đức
Unifikation
Unifizierung
Vereinigung
Pháp
Unification
Unifikation /f/TTN_TẠO/
[EN] unification
[VI] sự hợp nhất, sự thống nhất (biến)
Unifizierung /f/TTN_TẠO/
[VI] sự hợp nhất (các biến)
unification /IT-TECH/
[DE] Unifikation; Unifizierung
[FR] unification
sự thống nhất, sự liên hợp, sự tiêu chuẩn hóa
sự thống nhất, sự hợp nhất
Hợp nhất, thống nhất, đơn nhất hóa, kết hợp thành một, nhất trí.
unification, unitization /hóa học & vật liệu/
unification /CƠ KHÍ/
sự thõng nhát, sự hợp nhàt (câu tạo)