Việt
Hợp nhất
thống nhất
đơn nhất hóa
kết hợp thành một
nhất trí.
Anh
unification
Verbundwerkstoffe sind Stoffe, bei denen zwei oder mehrere Stoffe zu einem neuen Werkstoff verbunden worden sind.
Vật liệu composit là hỗn hợp của hai hay nhiều vật liệu kết hợp thành một vật liệu mới.
Hợp nhất, thống nhất, đơn nhất hóa, kết hợp thành một, nhất trí.