unitization /hóa học & vật liệu/
sự hợp nhất (quyền khai thác mỏ)
unitization /hóa học & vật liệu/
sự chất thể hóa
unitization /hóa học & vật liệu/
sự chất từng lớp mỏng
unitization /hóa học & vật liệu/
sự chất vấn chọn lọc
unification, unitization /hóa học & vật liệu/
sự thống nhất hóa
file consolidation, merging, pooling, unification, unitization
sự hợp nhất tập tin