unification
sự thống nhất
unification /xây dựng/
sự thống nhất hóa
unification /toán & tin/
sự thông nhất (biến)
single flow, unification
lưu trình thống nhất (tất cả ống chung một hệ)
file consolidation, merging, pooling, unification, unitization
sự hợp nhất tập tin