TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đồng nhất

sự đồng nhất

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
sự đồng tâm nhất trí

sự đồng tâm nhất trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự đồng nhất

unification

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 homogeny

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 identification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự đồng tâm nhất trí

Konvergenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hier ist die Gleichförmigkeit der Masse am Größten.

Tại thời điểm này sự đồng nhất của khối nhựa đúc lớn nhất.

Die Homogenität der Schmelze ist mit entscheidend für die Qualität der Spritzteile.

Sự đồng nhất của nguyên liệu nóng chảy quyết định chất lượng của sản phẩm đúc phun.

Homogenisierung verbes-sern; Temperatur in der Einzugszone verringern; Druck in der Kompressions-zone erhöhen

Cải thiện sự đồng nhất; giảm nhiệt độ vùng cấp liệu; nâng cao áp suất vùng ép liệu

Die Förderung gegen diesen Widerstand bewirkt den Druckaufbau im Zylinder, der für einegute Homogenisierung der Schmelze unbedingterforderlich ist.

Sự vận chuyển chống lại lực cản này tạo raáp suất bên trong xi lanh, đây là điều kiện cần thiết để đạt được sự đồng nhất của khối nguyên liệu nóng chảy.

Diese kann durch Spezialschnecken noch verbessert werden.

Sự đồng nhất còn có thể được cải thiện bởi các loại trục vít có cấu trúc đặc biệt, thí dụ dụng cụ cắt và trộn được bố trí ghép nối thêm trên trục vít. .

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konvergenz /[konvcr'gents], die; -, -en/

(bildungsspr ) sự đồng tâm nhất trí; sự đồng nhất (ý kiến, suy nghĩ );

Từ điển tổng quát Anh-Việt

unification

sự đồng nhất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 homogeny, identification /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

sự đồng nhất

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

unification

sự đồng nhất

Từ điển cơ khí-xây dựng

unification /CƠ KHÍ/

sự đồng nhất