TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 identification

sự định danh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đồng nhất hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đoán biết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhận dạng chức năng truyền tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhận biết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhận dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

định danh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đồng nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 identification

 identification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 homogeny

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 identification /điện lạnh/

sự định danh

 identification /hóa học & vật liệu/

sự đồng nhất hóa

 identification /xây dựng/

sự đoán biết

 identification /toán & tin/

sự nhận dạng chức năng truyền tải

 identification

sự nhận biết

 identification

sự nhận biết

 identification /đo lường & điều khiển/

sự nhận dạng chức năng truyền tải

Một phương pháp tìm chức năng truyền tải của một hệ thống bằng cách kiểm tra sự phản hồi xung lực.

A method of finding the transfer function of a system by examining its response to either an impulse or a step-function input.

 identification /xây dựng/

sự đoán biết

 identification

nhận dạng

 identification /toán & tin/

định danh

 homogeny, identification /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

sự đồng nhất