Việt
sự định danh
sự đặt tên
sự xếp loại
sự phân loại
Anh
identification
Đức
Namengebung
Etikettierung
Namengebung /die; -, -en/
sự đặt tên; sự định danh;
Etikettierung /die; -, -en/
sự xếp loại; sự phân loại; sự định danh;
identification /điện lạnh/
identification /toán & tin/