Benennung /die; -en/
(o Pl ) sự gọi tên;
sự đặt tên;
Namengebung /die; -, -en/
sự đặt tên;
sự định danh;
Bezeichnung /die; -, -en/
(Abk : Bez ) sự đặt tên;
sự gọi tên;
mệnh danh;
tên gọi (Benen nung, passendes Wort);
loại thuốc này được bán trên thị trường dưới nhiều tên gọi khác nhau. : dieses Medikament ist unter verschiedenen Bezeichnungen im Handel
Betitlung /die; -, - en/
sự đặt tên;
sự đặt nhan đề;
sự gọi ái bằng tước hiệu hay học vị (das Betiteln);