Việt
Tên gọi
Bán thành phẩm
sự chỉ định rõ
gọi tên đặt tên
mẫu sổ
sự gọi tên
sự đặt tên
ký hiệu
danh hiệu
Anh
designation of semi-finished products
nomenclature
designation
Đức
Benennung
Halbzeug
Pháp
fiir diesen Gegenstand gibt es verschiedene Benen nungen
loại đồ vật này có nhiều tên gọi khác nhau.
Benennung /die; -en/
(o Pl ) sự gọi tên; sự đặt tên;
tên gọi; ký hiệu; danh hiệu (Name, Bezeichnung);
fiir diesen Gegenstand gibt es verschiedene Benen nungen : loại đồ vật này có nhiều tên gọi khác nhau.
Benennung /í =, -en/
1. [sự] gọi tên đặt tên; 2.tên gọi; 3. (toán) mẫu sổ; auf gleiche - bringen đổi ra mẫu số chung, qui đồng mẫu số.
Benennung /f/S_CHẾ/
[EN] designation
[VI] sự chỉ định rõ (các chính phủ trong hiệp ước)
Benennung /TECH/
[DE] Benennung
[EN] nomenclature
[FR] designation
[VI] Tên gọi
[EN]
Halbzeug,Benennung
[VI] Bán thành phẩm, tên gọi
[EN] designation of semi-finished products