Việt
bán thành phẩm
sản phẩm nửa hoàn thiện
tên gọi
Anh
semi-finished product
semifinished goods/ semifinished product
semifinished product
designation of semi-finished products
half-finished product
semi-manufacture
Đức
Halbzeug
Benennung
-fabrikat
Halbfabrikat
Pháp
demi-produit
produit mi-ouvré
produit semi-fini
produit semi-ouvré
semi-produit
Halbfabrikat,Halbzeug /INDUSTRY-METAL/
[DE] Halbfabrikat; Halbzeug
[EN] half-finished product; semi-finished product; semi-manufacture
[FR] demi-produit; produit mi-ouvré; produit semi-fini; produit semi-ouvré; semi-produit
Halbzeug,-fabrikat
Halbzeug, -fabrikat
Halbzeug,Benennung
[VI] Bán thành phẩm, tên gọi
[EN] designation of semi-finished products
Halbzeug /das/
bán thành phẩm (Halb fabrikat);
Halbzeug /n -(e)s, -e/
sựj chuẩn bị trưóc, chuẩn bị sẵn, bán thành phẩm.
Halbzeug /nt/ĐIỆN, C_DẺO/
[EN] semifinished product
[VI] bán thành phẩm, sản phẩm nửa hoàn thiện