TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

designation

ký hiệu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

sự đặt ký hiệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tên gọi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

sự chỉ định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đánh dấu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chỉ rõ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự định rõ edition ~ kí hiệu in

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiểu chữ in

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kí hiệu xuất bản square ~ sự xác định theo ô vuông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

log. sự chỉ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự ấn định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cách dùng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiệm vụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chỉ định rõ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dây dẫn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Chi tiết đúc bằng nhôm

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

designation

designation

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Conductors

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Aluminium castings

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

designation

Bezeichnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Ausweisung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ansprache

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Benennung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leiter

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kennzeichnung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Aluminium-Gussstücke

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pháp

designation

dénomination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Leiter,Kennzeichnung

[EN] Conductors, designation

[VI] Dây dẫn, ký hiệu

Aluminium-Gussstücke,Bezeichnung

[EN] Aluminium castings, designation

[VI] Chi tiết đúc bằng nhôm, tên gọi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

designation /AGRI/

[DE] Bezeichnung

[EN] designation

[FR] dénomination

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

designation /toán & tin/

sự chỉ định

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansprache /f/ÂM/

[EN] designation

[VI] sự chỉ định, sự đặt ký hiệu

Benennung /f/S_CHẾ/

[EN] designation

[VI] sự chỉ định rõ (các chính phủ trong hiệp ước)

Bezeichnung /f/ÂM/

[EN] designation

[VI] sự đặt ký hiệu, ký hiệu

Bezeichnung /f/S_CHẾ/

[EN] designation

[VI] sự đặt ký hiệu (các đối tượng sáng chế)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

designation

sự ấn định, sự đặt ký hiệu, cách dùng, nhiệm vụ, tên gọi

Từ điển toán học Anh-Việt

designation

log. sự chỉ; ký hiệu

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ausweisung

[EN] designation

[VI]

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

designation

sự đánh dấu ; ký hiệu ; sự chỉ rõ , sự định rõ edition ~ kí hiệu in ; kiểu chữ in , kí hiệu xuất bản square ~ sự xác định theo [hệ , lưới] ô vuông

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

designation

ký hiệu rõ Mục dữ liệu tao thành một phần của bản ghi máy tính vổn cho biết kiều bàn ghi và do vậy quyết đinh cách xử lý nó.