Anh
designation
naming
Đức
Bezeichnung
Namensvergabe
Pháp
dénomination
nommage
dénomination /AGRI/
[DE] Bezeichnung
[EN] designation
[FR] dénomination
dénomination,nommage /IT-TECH/
[DE] Namensvergabe
[EN] naming (in the Internet)
[FR] dénomination (sur Internet); nommage
dénomination [denominasjô] n. f. Cách đặt tên, gọi tên; tên gọi. Ce médicament est connu sous plusieurs dénominations: Thuốc này dưọc biết dưới nhiều tên gọi.