Việt
sự đặt tên
sự gọi tên tàu thuỷ
gọi tên
định danh
gọi tên trực diện gọi tên hoặc định danh vật hoặc hình ảnh ở ngay trước mặt.
gọi tên liên tưởng
gọi tên đáp lại
Anh
naming
confrontational
responsive
Đức
Schiffstaufe
Namensvergabe
Pháp
dénomination
nommage
naming /IT-TECH/
[DE] Namensvergabe
[EN] naming (in the Internet)
[FR] dénomination (sur Internet); nommage
(sự) gọi tên, định danh
naming,confrontational
(sự) gọi tên trực diện (sự) gọi tên hoặc định danh vật hoặc hình ảnh ở ngay trước mặt.
naming,responsive
(sự) gọi tên liên tưởng, gọi tên đáp lại
Schiffstaufe /f/VT_THUỶ/
[EN] naming
[VI] sự gọi tên tàu thuỷ