Việt
sự chỉ rõ
sự làm dấu
sự ghi rõ
sự định rõ mục tiêu
sự đánh dấu
ký hiệu
sự định rõ edition ~ kí hiệu in
kiểu chữ in
kí hiệu xuất bản square ~ sự xác định theo ô vuông
Anh
specification
designation
Đức
Markierung
Spezifikation
Ansprache
sự đánh dấu ; ký hiệu ; sự chỉ rõ , sự định rõ edition ~ kí hiệu in ; kiểu chữ in , kí hiệu xuất bản square ~ sự xác định theo [hệ , lưới] ô vuông
Markierung /die; -, -en/
sự làm dấu; sự chỉ rõ;
Spezifikation /[Jpetsifika'tsio:n], die; -, -en/
sự chỉ rõ; sự ghi rõ;
Ansprache /die; -, -n/
(bes Milit ) sự chỉ rõ; sự định rõ mục tiêu (Zielansprache);
specification /toán & tin/