Việt
kiểu chữ in
sự đánh dấu
ký hiệu
sự chỉ rõ
sự định rõ edition ~ kí hiệu in
kí hiệu xuất bản square ~ sự xác định theo ô vuông
Anh
type face
designation
Đức
Druckschrift
Schrift
sự đánh dấu ; ký hiệu ; sự chỉ rõ , sự định rõ edition ~ kí hiệu in ; kiểu chữ in , kí hiệu xuất bản square ~ sự xác định theo [hệ , lưới] ô vuông
Druckschrift /die/
kiểu chữ in;
Schrift /Lfrift], die; -, -en/
kiểu chữ in (Druckschrift);
type face /toán & tin/