Việt
sự đánh dấu
ký hiệu
sự chỉ rõ
sự định rõ edition ~ kí hiệu in
kiểu chữ in
kí hiệu xuất bản square ~ sự xác định theo ô vuông
Anh
designation
sự đánh dấu ; ký hiệu ; sự chỉ rõ , sự định rõ edition ~ kí hiệu in ; kiểu chữ in , kí hiệu xuất bản square ~ sự xác định theo [hệ , lưới] ô vuông